Edta Là Gì? Các Ứng Dụng Của Edta Trong Lĩnh Vực Mỹ Phẩm, Y Học, Công Nghiệp Và Nông Nghiệp

Edta là gì? Nó là một thành phần được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, y tế,… Tuy nhiên, không nhiều người biết về Edta là gì. Bài viết này, oshovietnam.org sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về Edta.

edta-la-gi

Edta là gì?

EDTA, viết tắc từ Ethylenediaminetetraacetic acid, là một hợp chất hóa học quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. EDTA thường tồn tại dưới dạng muối của các kim loại như canxi, kẽm, sắt, magiê và nhiều kim loại khác.

Ngày nay, Edta được tổng hợp từ Ethylene Diamine (C2H4(NH2)2), formaldehyde (HCHO) và gốc Cyanide (HCN hoặc NaCN), do đó, trong cấu trúc của Edta có chứa 2 nhóm amin là NH2 và 4 gốc carboxyl COOH.

Một trong những ứng dụng chính của EDTA là nó được sử dụng làm chất lưu huỳnh. Trong lĩnh vực này, EDTA giúp tẩy rửa và làm sạch các bề mặt từ kim loại. Chẳng hạn, khi chúng ta muốn làm sạch các thiết bị y tế, đồ dùng nhà bếp hay các bề mặt nhà cửa, EDTA có thể được sử dụng để loại bỏ các cặn bẩn và vết bẩn khó gọt ra.

EDTA cũng có tác dụng chống oxi hóa. Vì nó có khả năng hoạt động như một chất chống oxi hóa mạnh, EDTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như mỹ phẩm và kem chống nắng. Ngoài ra, EDTA còn được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nhằm ngăn chặn quá trình oxy hóa và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

Hơn nữa, EDTA có tác dụng trong việc điều chỉnh độ pH của dung dịch. Các dung dịch có độ pH không phù hợp có thể gây hại đến sức khỏe hoặc làm suy giảm hiệu suất của nhiều quá trình trong công nghiệp và nghiên cứu. EDTA có thể được sử dụng để điều chỉnh và ổn định độ pH của các dung dịch này, giúp duy trì môi trường tốt cho quá trình diễn ra.

edta-la-gi
Cấu trúc phân tử của Edta

Tính chất của Edta

– Edta tồn tại ở dạng bột màu trắng, có thể tan trong nước. Tỷ lệ sử dụng Edta là 0,2% cho giai đoạn đầu tiên vào nước.

– Edta là một tác nhân chelate hóa, một chất cô lập có khối lượng phân tử: 292.244 g/mol

– Tỷ trọng: 0,860 g/cm3 (ở 20 °C)

– Độ pH = 10.5 – 11.5

– Edta tạo phức với các kim loại theo tỉ lệ 1:1. Trong đất, Edta tạo phức với các kim loại vết cũng như là các kim loại kiềm thổ (Na+, K+, Ca2+,…) để làm tăng độ hòa tan của kim loại.

Công dụng của Edta

1. Trong mỹ phẩm

Edta là một hợp chất cơ bản có trong dầu gội, thuốc nhuộm, các sản phẩm chăm sóc da,… với các công dụng như sau:

– Nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại, Edta có khả năng kháng khuẩn, giúp bảo quản sản phẩm lâu dài, ổn định độ pH của sản phẩm, bảo vệ tính toàn vẹn của các sản phẩm chăm sóc da khỏi những thay đổi mùi hoặc thay đổi cấu trúc.

– Edta là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ổn định kem đánh bông. Tuy nhiên, khi liên kết với canxi, sắt hoặc magiê, Edta sẽ làm mất khả năng tạo bọt và làm sạch.

– Tăng cường tác dụng chống oxy hóa của vitamin C, vitamin E, cô lập các ion kim loại khiến chúng không tác dụng được với các hợp chất khác.

edta-la-gi
Edta là một hợp chất cơ bản có trong mỹ phẩm

2. Trong phòng thí nghiệm

– Edta được sử dụng để phục hồi các ion kim loại.

– Trong hóa học phân tích, Edta được sử dụng trong các phép chuẩn độ và phân tích độ cứng của nước hoặc làm chất bảo vệ để cô lập các ion kim loại có thể can thiệp vào các phân tích.

– Trong phòng thí nghiệm sinh học, Edta như một chất ngăn chặn sự giữa các tác nhân phân hủy collagen giúp ngăn chặn sự xấu đi của loét giác mạc ở động vật.

– Trong sinh hóa và sinh học phân tử, việc giảm ion thường được sử dụng để giảm hoạt tính của các enzyme phụ thuộc kim loại như một xét nghiệm cho phản ứng của chúng hoặc để ngăn chặn thiệt hại đối với ADN, protein và polysacarit.

– Trong nuôi cấy mô, Edta được sử dụng như một chất tạo liên kết với canxi, ngăn chặn sự tham gia của cadherin giữa các tế bào, từ đó ngăn chặn sự đóng cục của các tế bào phát triển trong chất lỏng huyền phù hoặc tách các tế bào bám dính để di chuyển.

edta-la-gi
Edta được sử dụng để phục hồi các ion kim loại

3. Trong y học

– Trong mô bệnh học, Edta được sử dụng như một chất giúp tách các phần mô bệnh bằng microtome sau khi mẫu mô được khử khoáng.

– Muối natri canxi edetate được sử dụng để liên kết các ion kim loại trong quá trình điều trị nhiễm độc thủy ngân và nhiễm độc chì.

– Điều trị các biến chứng của truyền máu nhiều lần bằng cách loại bỏ lượng sắt dư thừa và thường được áp dụng để điều trị bệnh thalassemia.

– Bổ sung chất hoạt động bề mặt để nới lỏng vôi hóa bên trong ống chân răng, hỗ trợ quá trình tiểu phẫu trong nha khoa.

– Dùng trong phân tích máu và là một chất chống đông máu cho các mẫu máu bằng cách loại bỏ canxi có trong máu, ngăn cản quá trình đông máu và bảo tồn hình thái của tế bào máu.

– Nhờ khả năng phân tán chất nhờn, Edta giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình cấy ghép ống kính nội nhãn (IOLs).

4. Trong dược phẩm

– Dùng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mắt và thuốc nhỏ mắt.

edta-la-gi
Sử dụng Edta trong sản xuất thuốc nhỏ mắt

5. Trong công nghiệp

– Trong công nghiệp sản xuất giấy, Edta được sử dụng để ức chế khả năng của các ion kim loại, đặc biệt là Mn+.

– Trong ngành dệt may, Edta được sử dụng để cô lập các ion kim loại, giới hạn ảnh hưởng đến màu sắc của vải nhuộm.

– Trong công nghiệp sản xuất nước giải khát, Edta được sử dụng làm chất bảo quản chống lại quá trình oxy hóa và giảm nhẹ sự hình thành benzen.

– Edta là chất ổn định để bảo quản tính năng của sản phẩm trong sản xuất nước tẩy rửa, dầu gội, mỹ phẩm,…

– Trong sản xuất xi măng: dùng để xác định vôi tự do và magiê tự do trong xi măng và keo.

6. Trong nông nghiệp

– Được sử dụng để tạo chelat ngăn kết tủa các kim loại nặng trong môi trường nước.

– Dùng để xử lý nước cấp trong sản xuất giống thủy sản nước lợ, trong nuôi tôm, cá thương phẩm.

Những lưu ý khi sử dụng Edta

– Edta gây ảnh hưởng đến sự ức chế quá trình tổng hợp ADN, do đó nếu sử dụng trong thời gian dài có thể gây hại tổn hại đến khả năng sinh sản, dị tật thai nhi, gây tổn hại thận, viêm da tiếp xúc,…

– Khi sử dụng, vận chuyển, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo bảo hộ,…

– Tránh xa tầm tay trẻ em, không để lẫn với các thực phẩm của người, vật nuôi và cần đậy kín khi không sử dụng.

FAQ – Giải đáp những thắc mắc liên quan đến Edta Là Gì

  • Có cách nào sử dụng EDTA để làm sạch các vết bẩn cứng đầu trên đồ trang sức không?

Có, EDTA có thể được sử dụng để làm sạch các vết bẩn cứng đầu trên đồ trang sức. Bạn chỉ cần tạo một dung dịch EDTA bằng cách hòa tan một ít muối EDTA trong nước và ngâm đồ trang sức vào trong đó trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó sử dụng bàn chải mềm để chà nhẹ và rửa sạch. Điều này sẽ giúp bạn loại bỏ các vết bẩn và làm sáng lại đồ trang sức.

  • Có hiệu quả không khi sử dụng EDTA để điều chỉnh độ pH của dung dịch?

Có, EDTA rất hiệu quả trong việc điều chỉnh và ổn định độ pH của dung dịch. Nó có khả năng tạo các phức chất với các ion kim loại, từ đó ổn định độ pH của dung dịch. Độ pH phù hợp trong dung dịch rất quan trọng để đảm bảo các quá trình hóa học trong ngành công nghiệp và nghiên cứu diễn ra tốt.

  • EDTA có tác dụng như thế nào trong việc điều trị các bệnh về tuần hoàn máu?

EDTA được sử dụng trong điều trị và ngăn chặn sự hình thành các cục máu đông trong máu. Các cục máu đông có thể gây ra tắc nghẽn mạch máu và gây ra các bệnh về tuần hoàn máu như đột quỵ và suy tim. EDTA có khả năng kết hợp với các ion kim loại và hỗ trợ trong việc phân tán và làm tan các cục máu đông, từ đó giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ của các bệnh liên quan.

edta-la-gi

Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về bài viết này và để lại những câu hỏi, thắc mắc của bạn về chủ đề EDTA là gì. Bạn có thể bổ sung những thông tin hay chia sẻ kinh nghiệm sử dụng EDTA trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu và chia sẻ kiến thức để nâng cao nhận thức về EDTA là gì và ứng dụng của nó. Hãy để lại bình luận của bạn và chia sẻ bài viết này để nhiều người biết đến!

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *