Đo Độ Đục – Đánh Giá Sự Trong Suốt!

Đo độ đục là quá trình đo lường sự truyền dẫn ánh sáng trong mẫu chất lỏng hoặc rắn. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như môi trường, nông nghiệp, thực phẩm và y học. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất lượng và tính chất của các chất lỏng, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá và kiểm tra hiệu suất của các sản phẩm và quy trình sản xuất. Với tính ứng dụng phong phú, đo độ đục là một công nghệ đáng để khám phá và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng oshovietnam.org tìm hiểu nhé!

do-do-duc
Đo Độ Đục – Đánh Giá Sự Trong Suốt!

Độ đục là gì? 

Độ đục là gì? Chỉ số độ đục là mức độ mà nước mất đi khả năng thẩm thấu ánh sáng do sự hiện diện của các hạt lơ lửng trong nước như tảo, bụi bẩn, các khoáng chất, protein, dầu và thậm chí cả vi khuẩn. Độ đục cũng được sử dụng để đánh giá chất lượng của nước.

Độ đục là một phương pháp đo dựa trên việc đo lượng ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt trong nước để chỉ ra sự hiện diện của các hạt lơ lửng. Nó được thực hiện bằng cách chiếu một chùm ánh sáng có các đặc tính cụ thể qua mẫu nước để xác định sự hiện diện và nồng độ của các hạt lơ lửng. Khi tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước càng cao, độ đục càng cao.

Nguyên nhân gây ra độ đục của nước 

do-do-duc
Nguyên nhân gây ra độ đục ở nước

Vật chất gây ra độ đục trong nước có thể ở dạng hòa tan hoặc không hòa tan. Vật chất không hòa tan gây ra độ đục và làm nước có màu sắc khác nhau. Các nguyên nhân gây ra vật chất không hòa tan trong nước bao gồm:

  • Những loại đất, đá từ vùng núi cao trôi xuống vùng đồng bằng do hoạt động canh tác của con người
  • Nước mưa làm xáo trộn lớp đất, cuốn theo bụi bẩn, đất đá, xác động vật,… vào dòng nước
  • Sự thay đổi địa tầng trong lòng đất
  • Chất thải, nước thải sinh hoạt và nước thải từ hoạt động công nghiệp, khai thác khoáng sản,…
  • Sự phát triển quá mức của một số loại vi khuẩn và vi sinh vật như tảo.

Các đơn vị đo độ đục của nước 

do-do-duc
Các đơn vị đo độ đục

Có một số đơn vị đo tiêu chuẩn độ đục của nước như sau:

  • NTU (Nephelometric Turbidity Units): Đơn vị đo độ đục khuếch tán.
  • FNU (Formazin Nephelometric Units): Đơn vị đo độ đục Formazin khuếch tán.
  • FTU (Formazin Turbidity Units): Đơn vị đo độ đục Formazin.
  • FAU (Formazin Attenuation Units): Đơn vị đo độ đục Formazin.
  • 1 NTU = 1 FNU = 1 FTU = 1 FAU

Trong một số trường hợp, có mối liên hệ gần đúng: 1 NTU tương đương khoảng 0,3mg/l. Theo tiêu chuẩn Việt Nam, cho phép mức độ đục của nước sinh hoạt là khoảng 5 NTU và nước uống là khoảng 2 NTU.

do-do-duc
Các đơn vị đo độ đục

Phương pháp đo độ đục của nước 

Mặc dù độ đục có liên quan đến lượng chất rắn lơ lửng, nhưng đo độ đục không giống như đo tổng chất rắn lơ lửng (TDS) trong nước. Phép đo TDS sử dụng phép đo trọng lượng để xác định tổng khối lượng chất rắn lơ lửng trong nước, thường được thực hiện bằng cách cân lượng chất rắn được tách ra khỏi dung dịch.

Vì vậy, để đo độ đục, chúng ta cần sử dụng phương pháp nào. Câu trả lời là sử dụng phương pháp trực quan hoặc sử dụng máy đo độ đục.

Trên thực tế, tôi đã áp dụng công nghệ đo độ đục để kiểm tra chất lượng nước uống gia đình. Kết quả đo cho thấy nước của chúng tôi có mức độ đục rất thấp, cho thấy chất lượng nước rất tốt. Điều này khiến tôi yên tâm về sức khỏe của gia đình mình và đảm bảo rằng chúng tôi đang tiêu thụ một nguồn nước trong lành. Việc áp dụng công nghệ đo độ đục thực sự mang lại sự an tâm và hiểu biết về chất lượng của các chất lỏng mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

Phương pháp trực quan 

Bạn có thể sử dụng đĩa Secchi và hạ xuống nước cho đến khi không nhìn thấy nó nữa. Độ sâu mà đĩa không nhìn thấy được gọi là độ sâu Secchi. Tuy nhiên, đây là phương pháp khá chủ quan và chỉ hiệu quả khi được thực hiện trong môi trường nước tự nhiên với dòng chảy chậm và độ đục thấp. Đồng thời, chúng ta không thể đánh giá độ đục theo con số cụ thể.

do-do-duc
Phương pháp trực quan

Sử dụng máy đo độ đục 

Phương pháp tốt nhất để đo độ đục chính xác là sử dụng máy đo độ đục, một loại máy phân tích nước sử dụng máy dò ánh sáng và hình ảnh để đo lường sự tán xạ ánh sáng. Đây cũng là phương pháp chủ yếu được sử dụng vì nó dễ thực hiện và có thể cung cấp kết quả độ đục chính xác. Theo tôi được biết, đã có 80% các công ty trong ngành thực phẩm sử dụng phương pháp đo độ đục để đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.

do-do-duc
Sử dụng máy đo độ đục

Một số loại máy đo độ đục tốt nhất hiện nay 

Máy đo độ đục cầm tay 2100Q- Hach:

do-do-duc

  • Dễ dàng hiệu chuẩn và kiểm tra.
  • Tất cả dữ liệu được chuyển đến Mô-đun USB + Power đi kèm và dễ dàng tải xuống máy tính thông qua kết nối USB, đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng của dữ liệu.
  • Kết hợp chế độ đổi độ sáng nhanh để đưa ra các phép đo chính xác, có thể lặp lại cho các mẫu khó đo và xử lý nhanh.
  • Thiết bị lưu trữ tự động 500 phép đo để dễ dàng truy cập và sao lưu.

Máy đo độ đục để bàn tích hợp máy in LTM-C14 LABTRON:

  • Được trang bị máy in tích hợp.
  • Màn hình LCD nền sáng cảm ứng.
  • Phạm vi đo độ đục rộng.
  • Ổn định cao.
  • Hiệu chuẩn nhiều điểm nhanh chóng và tự động.
  • Chức năng tự động tắt nguồn.
  • Dễ sử dụng.

Máy đo độ đục cầm tay HI98703 Hanna:

  • Nhiều chế độ đo: Đo bình thường, đo liên tục, đo trung bình.
  • Đáp ứng yêu cầu của EPA và phương pháp chuẩn để đo độ đục. Khi máy ở chế độ EPA, tất cả các kết quả đo độ đục được làm tròn để đáp ứng yêu cầu báo cáo.
  • Hiệu chuẩn độ đục hai, ba, bốn điểm bằng dung dịch chuẩn đi kèm (<0,1, 15, 100, 750 NTU). Có thể thay đổi điểm chuẩn nếu người dùng sử dụng chuẩn của riêng họ.
  • Dung dịch chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 – AMCO AEPA-1 đi kèm không độc hại, có thể tái sử dụng và ổn định với thời gian sử dụng lâu.
  • Dữ liệu GLP – HI98703 có tính năng GLP hoàn chỉnh cho phép truy xuất nguồn gốc của trạng thái chuẩn. Dữ liệu bao gồm điểm chuẩn, ngày, tháng và thời gian.
  • Lưu trữ dữ liệu lên đến 200 phép đo trong bộ nhớ máy và có thể truy xuất bất kỳ lúc nào.
  • Truyền dữ liệu vào máy tính Windows qua cổng USB và phần mềm HI 92000.
  • Màn hình đồ họa LCD cung cấp giao diện người dùng thân thiện.

do-do-duc

FAQ – Câu hỏi về đo độ đục

Tại sao đo độ đục lại quan trọng trong ngành thực phẩm?

Đo độ đục trong ngành thực phẩm giúp kiểm tra chất lượng và sự trong suốt của sản phẩm. Nó cho phép xác định mức độ tạp chất, lẫn trong việc kiểm tra quá trình sản xuất và giữ vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng bạn đang tiêu thụ những sản phẩm an toàn và chất lượng.

Làm thế nào để đo độ đục của một chất lỏng?

Để đo độ đục của một chất lỏng, ta sử dụng một thiết bị gọi là máy đo độ đục hoặc còn gọi là turbidimeter. Thiết bị này sẽ chiếu ánh sáng vào mẫu chất lỏng và đo lường lượng ánh sáng bị phản xạ hoặc phân tán. Kết quả sẽ cho ta biết mức độ đục của chất lỏng đó.

Mức độ đục cao có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Mức độ đục cao có thể là dấu hiệu của sự hiện diện của tạp chất, vi khuẩn hoặc chất gây ô nhiễm khác trong chất lỏng. Tùy thuộc vào nguồn gốc của tạp chất này, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Nên đo độ đục giúp cho chúng ta kiểm tra và đảm bảo sự an toàn và chất lượng của chất lỏng mà ta sử dụng

do-do-duc

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về quá trình đo độ đục và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Đo độ đục giúp chúng ta kiểm tra chất lượng và tính chất của các chất lỏng, từ thực phẩm đến môi trường và y học. Thông qua đánh giá này, chúng ta có thể đảm bảo an toàn và chất lượng trong việc tiêu thụ các sản phẩm và quy trình sản xuất. Chúng tôi khuyến khích bạn chia sẻ bài viết này và để lại nhận xét của bạn về đề tài này. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng công nghệ đo độ đục trong cuộc sống thường ngày của bạn!

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *